306,000
476,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre, đĩa tre chữ nhật PULLMAN

350,200

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre, đĩa tre chữ nhật CHEN9

282,200
51,000
136,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre đựng tôm hùm LAME

442,000
340,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre nhiều tầng đựng rau LAME

425,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre đựng thịt bò LAME

442,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Ống tre đựng mì LAME

119,000
102,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre đựng rau sống LAME

340,000
323,000
221,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre, đĩa tre chữ nhật LÀU

357,000
204,000
221,000

6. GIA CÔNG TRE

Khối gỗ tre hình Oval

85,000

×