204,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre, đĩa tre vuông TRAMDOT

340,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre, đĩa tre chữ nhật TRAMDOT

374,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre, đĩa tre hình Oval TRAMDOT

204,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre, đĩa tre hình Elip TRAMDOT

221,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre, đĩa tre hình tròn TRAMDOT

272,000
306,000
357,000
272,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre phục vụ tròn TRAMDOT

238,000
306,000
340,000
442,000
340,000
255,000
408,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Kệ tre để bánh song thưa BARRY

170,000
153,000
221,000
255,000
306,000

×