2. Phụ Kiện Bàn Ăn

Muỗng tre nhỏ cán ngắn

34,000
204,000
221,000

2. Phụ Kiện Bàn Ăn

Dao tre

25,500

2. Phụ Kiện Bàn Ăn

Nĩa tre

34,000

6. GIA CÔNG TRE

Khối gỗ tre hình Oval

85,000
204,000
76,500
136,000
153,000
204,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre, đĩa tre vuông TRAMDOT

340,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre, đĩa tre chữ nhật TRAMDOT

374,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre, đĩa tre hình Oval TRAMDOT

204,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre, đĩa tre hình Elip TRAMDOT

221,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre, đĩa tre hình tròn TRAMDOT

272,000
306,000
357,000
272,000

1. Khay gỗ tre, đĩa tre

Khay tre phục vụ tròn TRAMDOT

238,000
306,000
340,000
442,000

×